|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renverser
![](img/dict/02C013DD.png) | [renverser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lật ngược, dốc ngược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renverser un verre | | dốc ngược cái cốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đảo ngược, đảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renverser le courant | | đảo ngược dòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renverser une fraction | | (toán học) đảo một phân số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renverser les accords | | (âm nhạc) đảo hợp âm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renverser la tête | | ngửa đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh đổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renverser une chaise | | đánh đổ cái ghế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh ngã, hất ngã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renverser son adversaire | | đánh ngã đối thủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lật đổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renverser un régime | | lật đổ một chế độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette nouvelle m'a renversé | | tin đó làm cho tôi ngã ngửa ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) trở chiều, đổi hướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La marée renverse | | nước triều trở chiều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) giào ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lait bout, il va renverser | | sữa sôi sắp giào ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa redresser; rétablir; relever; édifier; fonder; instaurer; couronner |
|
|
|
|