Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renvoi


[renvoi]
danh từ giống đực
sự gửi trả lại
Renvoi de marchandises
sự gửi trả lại hàng
sự đuổi, sự thải hồi
Le renvoi d'un élève
sự đuổi một học sinh
Le renvoi d'un fonctionnaire
sự thải hồi một viên chức
Décider le renvoi d'un ouvrier
quyết định đuổi một công nhân
sự chuyển
Renvoi d'un projet à la commission des finances
sự chuyển một dự án sang ban tài chính
dấu dẫn (ở sách)
sự hoãn
Renvoi de l'audience
sự hoãn xét xử
sự ợ
Avoir des renvois
(tin học) chỉ dẫn tham khảo, tham chiếu chéo
(cơ học) sự dẫn động
phản nghĩa adoption; engagement; rappel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.