|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reparaître
![](img/dict/02C013DD.png) | [reparaître] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ná»™i Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuất hiện lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil reparaît | | mặt trá»i xuất hiện lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trait d'un ancêtre qui reparaît chez ses descendants | | má»™t nét của tổ tiên xuất hiện ở con cái |
|
|
|
|