|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reparler
![](img/dict/02C013DD.png) | [reparler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói lại, bàn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous reparlerons de cette affaire | | chúng ta sẽ bàn lại việc đó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại nói chuyện (với người mình giận) | | ![](img/dict/809C2811.png) | on en reparlera | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) việc chưa ổn đâu, rồi đấy mà xem |
|
|
|
|