Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repartir


[repartir]
ngoại động từ
(văn học) ứng đối lại, đối đáp lại, đáp lại
nội động từ
lại ra đi
Le train va repartir
tàu sắp lại ra đi
bắt đầu lại
Repartir à zéro
bắt đầu lại từ dầu
trở về



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.