Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repentir


[repentir]
danh từ giống đực
lòng ăn năn, nỗi ân hận
(nghệ thuật) sự sửa chữa; nét sửa chữa (trong quá trình vẽ)
(số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) dải tóc xoăn để thõng hai bên cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.