Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repeuplement


[repeuplement]
danh từ giống đực
sự lại di dân đến
sự trồng lại (rừng...); sự thả lại (cá vào ao...)
phản nghĩa Dépeuplement; dépopulation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.