Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repeupler


[repeupler]
ngoại động từ
lại di dân đến
Repeupler une région
lại di dân đến một vùng
lại di thực; trồng lại, thả lại
Repeupler un étang
thả lại cá vào ao
Repeupler une forêt
trồng lại rừng
phản nghĩa Dépeupler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.