|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
report
| [report] | | danh từ giống đực | | | (kế toán) sự mang sang; khoản tiền mang sang | | | sự sang hình | | | sự hoãn | | | Le report d'une question à une séance ultérieure | | sự hoãn một vấn đề đến kỳ sau | | | người mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt) | | | sự đánh cá chuyển tiếp (đánh cá ngựa) | | phản nghĩa Déport |
|
|
|
|