Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repousser


[repousser]
ngoại động từ
đẩy lùi; đẩy ra, đẩy
Repousser l'ennemi
đẩy lùi quân địch
Repousser une attaque
đẩy lùi một cuộc tấn công
Repousser une chaise du pied
dùng chân đẩy cái ghế ra
gạt đi
Repousser une idée
gạt một ý nghĩ đi
Repousser une proposition
bác một đề nghị
làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm
Aspect qui nous repousse
dáng vẻ làm cho người ta ghê tởm
(kỹ thuật) rập nổi
hoãn
Repousser un rendez-vous
hoãn một cuộc hẹn gặp
mọc lại
Cet arbre a repoussé d'autres branches
cây này đã mọc lại những cành khác
phản nghĩa attaquer, céder, accueillir, attirer, accepter, admettre
nội động từ
đẩy lại, bật lại
Ressort qui ne repousse pas
lò xo không bật lại
mọc lại (râu, cỏ...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.