Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repoussoir


[repoussoir]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) cái đột
(hội hoa 5) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm giác bề sâu)
(thân mật) vật làm nổi bật (vật khác); người làm nổi bật (người khác)
(thân mật) người đàn bà xấu xí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.