![](img/dict/02C013DD.png) | [reprendre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre ses livres |
| lấy lại sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre sa place |
| lấy lại chỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre ses forces |
| lấy lại sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre sa liberté |
| giành lại được tự do |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt lại, tóm lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre un prisonnier |
| tóm lại một tù nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếm lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre une ville |
| chiếm lại một thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuê lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre un employé |
| thuê lại một người làm công |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhắc lại, kể lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre l'histoire depuis le début |
| kể lại câu chuyện từ đầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa lại, chữa lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre un article |
| sửa lại một bài báo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre un mur |
| chữa lại bức tường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng lại, mặc lại... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre un procédé |
| dùng lại một phương thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre ses habits d'été |
| mặc lại áo mùa hè |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến tìm lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je viendrai vous reprendre |
| tôi sẽ đến tìm anh lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp tục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre un travail |
| tiếp tục công việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chê trách; quở trách, la mắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre un enfant |
| la mắng một đứa bé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je n'ai rien à reprendre dans sa conduite |
| tôi không có gì chê trách trong cách cư xử của nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on ne m'y reprendra plus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lần sau tôi không bị mắc lừa nữa đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | reprendre le collier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại đâm rễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet arbre a repris bien |
| cây này đã lại đâm rễ tốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng băng lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình phục, hồi phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa santé a repris |
| sức khoẻ của anh ấy đã hồi phục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le froid reprend |
| rét trở lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | liền miệng (vết thương) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạt động trở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le commerce reprend |
| việc buôn bán hoạt động trở lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il reprit d'une voix douce |
| nó dịu dàng nói tiếp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) tìm lại được dấu chân con thịt (chó săn) |