Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reprise


[reprise]
danh từ giống cái
sự chiếm lại
La reprise d'une ville
sự chiếm lại một thành phố
sự lấy lại
Droit de reprise
quyền lấy lại nhà
sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại
Reprise d'une activité
sự lại tiếp tục một hoạt động
La reprise d'une mode
sự phục hồi một mốt
sự diễn lại (vở kịch); sự trình bày lại (một điệu hát)
(thể dục thể thao) hiệp
(âm nhạc) phần trở lại
(xây dựng) sự sửa lại, sự xây lại
sự mạng (quần áo...)
(cơ học) sự tăng nhanh tốc độ
đồ đạc mua lại (của chủ nhà cũ); tiền mua đồ đạc cũ (của chủ nhà cũ)
à plusieurs reprises
nhiều lần liên tiếp
phản nghĩa don, arrêt, interruption



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.