|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reproche
![](img/dict/02C013DD.png) | [reproche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chê trách, sự trách mắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ton de reproche | | giọng chê trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des paroles de reproche | | những lời trách mắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des reproches à qqn | | trách mắng ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời chê trách, lời trách mắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự không thừa nhận (người chứng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le reproche de témoin | | sự không thừa nhận nhân chứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans reproche; sans reproches | | ![](img/dict/633CF640.png) | không thể chê trách vào đâu được | | ![](img/dict/809C2811.png) | soit dit sans reproche | | ![](img/dict/633CF640.png) | không phải để trách đâu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa compliment |
|
|
|
|