| [représentant] |
| danh từ giống đực |
| | đại diện |
| | Envoyer un représentant |
| gá»i má»™t đại diện |
| | La mission d'un représentant |
| nhiệm vụ của một nhà đại diện |
| | Animal qui est le seul représentant de son espèce |
| con váºt đại diện duy nhất của loà i |
| | đại biểu |
| | Représentant du peuple |
| đại biểu quốc dân, dân biểu |
| | (thương nghiệp) đại lý |
| | Représentant de commerce |
| đại lý thương mại |
| phản nghĩa commettant, mandant |