![](img/dict/02C013DD.png) | [représentatif] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu thị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Signe représentatif |
| dấu hiệu biểu thị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết há»c) (thuá»™c) biểu tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité représentative de l'esprit |
| hoạt động biểu tượng của trà óc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu biểu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un garçon représentatif de la jeune génération |
| một chà ng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại nghị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime représentatif |
| chÃnh thể đại nghị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tư thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un personnage représentatif |
| má»™t nhân váºt có tÆ° thế |