|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reptile
![](img/dict/02C013DD.png) | [reptile] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bò sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal reptile | | động vật bò sát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hèn hạ, luồn cúi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) loài bò sát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (động vật học) lớp bò sát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) con người hèn hạ, con người luồn cúi |
|
|
|
|