![](img/dict/02C013DD.png) | [repérer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh dấu, cắm mốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Repérer un alignement |
| cắm mốc một hà ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xác định vị trà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Repérer une batterie ennemie |
| xác định một già n pháo địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) nháºn ra, phát hiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Repérer quelqu'un dans la foule |
| nháºn ra ai trong đám đông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Repérer des fautes dans un texte |
| phát hiện những lỗi trong một bà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se faire repérer |
| bị phát hiện |