resemble
resemble | [ri'zembl] | | ngoại động từ | | | giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng với | | | to resemble one another | | giống nhau | | | a small object resembling a pin | | một vật nhỏ giống như một chiếc ghim |
giống nhau
/ri'zembl/
ngoại động từ giống với (người nào, vật gì) to resemble one another giống nhau
|
|