Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
residuary




residuary
[ri'zidjuəri]
tính từ
(thuộc) cái còn lại, cặn, bã
(pháp lý) (thuộc) phần tài sản còn lại
a residuary legatee
người thừa hưởng tài sản thừa kế còn lại


/ri'zidjuəri/

tính từ
dư, còn lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.