|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resourcelessness
resourcelessness | [ri'sɔ:slisnis] |  | danh từ | |  | sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được | |  | sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát |
/ri'sɔ:slisnis/
danh từ
sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được
sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát
|
|
|
|