![](img/dict/02C013DD.png) | [respect] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kính trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoigner du respect à quelqu'un |
| kính trọng ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir du respect pour qqn |
| kính trọng ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tôn trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Respect de la loi |
| sự tôn trọng pháp luật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le respect mutuel |
| sự tôn trọng lẫn nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer de respect à une femme |
| thiếu tôn trọng một phụ nữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) lòng tôn kính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter ses respects à quelqu'un |
| tỏ bày lòng tôn kính đối với ai; kính chào ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | respect de soi-même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự tự trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | respect filial |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lòng hiếu thảo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | respect humain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự e sợ dư luận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sauf votre respect; sauf le respect que je vous dois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin ông thứ lỗi cho lời này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir en respect |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra...) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa insolence, irrévérence, blasphème, infraction |