![](img/dict/02C013DD.png) | [responsabilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trách nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter une responsabilité |
| nháºn trách nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Responsabilité pénale / civile |
| trách nhiệm hình sự / dân sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De lourdes responsabilités |
| những trách nhiệm nặng nỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter sur qqn la responsabilité d'une erreur |
| trút trách nhiệm của một lỗi lầm cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décliner toute responsabilité |
| rũ bỠtất cả trách nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le sens des responsabilités |
| có tinh thần trách nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la responsabilité de qqn |
| chịu trách nhiệm vỠai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chế độ trách nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Responsabilité ministérielle |
| chế độ trách nhiệm nội các |
| ![](img/dict/809C2811.png) | société à responsabilité limitée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công ty trách nhiệm hữu hạn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa irresponsabilité |