|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressasser
![](img/dict/02C013DD.png) | [ressasser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressasser des souvenirs | | nhắc đi nhắc lại mãi những kỉ niệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressasser les mêmes plaisanteries | | lặp đi lặp lại mãi những câu bông đùa như cũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lắc lại, lắc nhiều lần |
|
|
|
|