|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressembler
| [ressembler] | | nội động từ | | | giống | | | Enfants qui ressemblent à leurs parents | | những đứa con giống bố mẹ | | | cela ne ressemble à rien | | | cái đó chẳng có gì cả | | | cela ne vous ressemble pas | | | tính anh vốn đâu phải thế | | | ne ressembler à rien | | | có tính kỳ quặc; tầm thường | | phản nghĩa contraster, différer, diverger |
|
|
|
|