|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressentir
![](img/dict/02C013DD.png) | [ressentir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm thấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressentir un malaise | | cảm thấy khó ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressentir de la sympathie | | cảm thấy có thiện cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressentir de la pitié | | cảm thấy thương hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressentir la soif | | cảm thấy khát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) uất ức (về một lời xúc phạm...); cảm kích (một ân huệ...) |
|
|
|
|