![](img/dict/02C013DD.png) | [ressort] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lò-xo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) động lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intérêt, ce puissant ressort |
| lợi lộc, cái động lực mạnh mẽ đó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đoạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức mạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ressort de la volonté |
| sức mạnh của ý chí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tính đàn hồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ressort de l'air |
| tính đàn hồi của không khí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du ressort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có ý chí, có khả năng chịu đựng lớn, có sức bật lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire ressort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bật lên như lò-xo |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thẩm quyền, quyền hạn; phạm vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressort d'un tribunal |
| thẩm quyền của một tòa án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas de mon ressort |
| không phải quyền hạn của tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est du ressort de la médecine |
| cái đó thuộc phạm vi của y học |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en dernier ressort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chung thẩm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng |