Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restaurateur


[restaurateur]
danh từ giống đực
người phục chế; người trùng tu
Restaurateur de monuments
người trùng tu các công trình kỷ niệm
Restaurateur d'un régime
người khôi phục một chế độ
người khôi phục, người phục hưng
Restaurateur des lettres
người phục hưng văn học
chủ hàng ăn, chủ quán ăn
phản nghĩa destructeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.