|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retaper
![](img/dict/02C013DD.png) | [retaper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa mới; sửa lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retape une vieille maison | | sửa mới một ngôi nhà cũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sắp xếp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retaper un vieux drame | | sắp xếp lại một vỡ kịch cũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) làm cho hồi sức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh máy lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retaper un lettre | | đánh máy lại bức thư |
|
|
|
|