|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retard
| [retard] | | danh từ giống đực | | | sự đến chậm | | | Le train en retard | | xe lửa đến chậm | | | Arriver en retard | | đến chậm | | | Un regard d'une heure | | chậm một tiếng | | | sự chậm, sự chậm trễ | | | Une heure de retard | | chậm một giờ | | | Le retard des recherches | | sự chậm trễ trong nghiên cứu | | | (âm nhạc) âm muộn | | | sự hoãn lại | | | Il s'est décidé après bien des retards | | sau khi hoãn lại nhiều lần, anh ta đã quyết định | | | (thân mật) sự lạc hậu | | | Avoir du retard | | lạc hậu (về thời cuộc...) | | | en retard | | | chậm, chậm trễ | | | chậm phát triển | | | retard de parole | | | chậm nói (trẻ) | | | sans retard | | | ngay lập tức | | phản nghĩa avance, accélération, avancement, empressement, hâte |
|
|
|
|