|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rets
| [rets] | | danh từ giống đực | | | cạm bẫy | | | Tomber dans le rets | | rơi vào cạm bẫy | | | Tendre les rets | | giăng bẫy | | | Prendre qqn dans des rets | | đưa ai vào bẫy | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lưới (đánh cá, đánh chim) | | đồng âm rai, raie |
|
|
|
|