|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revenant
 | [revenant] |  | tính từ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa | | |  | Une physionomie revenante | | | một bộ mặt dễ ưa | | |  | hiện hồn về |  | danh từ giống đực | | |  | (thân mật) người mới về (sau khi đi vắng lâu) | | |  | ma, hồn ma | | |  | Croire aux revenants | | | tin có ma |
|
|
|
|