|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revendication
| [revendication] | | danh từ giống cái | | | sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách | | | (điều) yêu sách | | | Les revendication ouvrières | | những yêu sách của công nhân | | | délire de revendicaton | | | (y học) hoang tưởng bắt đền bồi |
|
|
|
|