|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revendre
| [revendre] | | ngoại động từ | | | bán lại | | | Revendre une chose plus cher qu'elle n'a coûté | | bán lại một vật đắt hơn giá mua | | | Revendre plusieurs fois le même objet | | bán lại một vật nhiều lần | | | avoir d'une chose à revendre | | | có thừa cái gì | | phản nghĩa racheter |
|
|
|
|