Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reverser


[reverser]
ngoại động từ
lại rót
Reverser à boire
lại rót uống
rót lại vào
Reverser du vin dans la bouteille
rót lại rượu vào chai
(kế toán) chuyển
Reverser un excédent sur un compte
chuyển số thừa sang một tài khoản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.