|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revigorer
| [revigorer] | | ngoại động từ | | | làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khoẻ lại | | | Ce petit vent frais m'a revigoré | | làn gió mát ấy đã làm cho tôi khoẻ lại | | phản nghĩa abattre, affaiblir, déprimer, endormir, épuiser |
|
|
|
|