Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revilement




revilement
[ri'vailmənt]
danh từ
lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả


/ri'vailmənt/

danh từ
lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.