Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reviser




reviser
[ri'vaizə]
danh từ
người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại
người sửa lại (bản in thử, một đạo luật..)


/ri'vaizə/

danh từ
người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại
người sửa (bản in thử); người sửa lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reviser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.