|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revêche
 | [revêche] |  | tÃnh từ | | |  | khó tÃnh, quà u quạu | | |  | Caractère revêche | | | tÃnh quà u quạu | | |  | (kỹ thuáºt) khó đánh bóng | | |  | Marbre revêche | | | đá hoa khó đánh bóng |  | phản nghÄ©a avenant, doux |
|
|
|
|