|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhabiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [rhabiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa chữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rhabiller un chemin | | sửa chữa một con đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc lại quần áo cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rhabiller un enfant | | mặc lại quần áo cho em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rhabiller de vieilles idées avec des mots nouveaux | | dùng từ mới để đổi mới bề ngoài những ý cũ |
|
|
|
|