Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhenish




rhenish
['ri:ni∫]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh
danh từ
rượu vang sông Ranh


/'ri:niʃ/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh

danh từ
rượu vang sông Ranh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhenish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.