rickety
rickety | ['rikəti] | | tính từ | | | (y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người) | | | (thông tục) lung lay, yếu ớt (nhất là các chỗ nối); ọp ẹp, dễ đổ, dễ sụp | | | rickety table | | cái bàn lung lay ọp ẹp | | | rickety wooden stairs | | cầu thang gỗ ọp ẹp |
/'rikiti/
tính từ (y học) mắc bệnh còi xương còi cọc (người) lung lay, khập khiễng, ọp ẹp rickety table cái bàn lung lay ọp ẹp
|
|