Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
riesling


[riesling]
danh từ giống đực
giống nho rixlinh (nho trắng trồng ở vùng sông Ranh)
rượu vang rixling



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.