Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigueur


[rigueur]
danh từ giống cái
sự nghiêm khắc
User de rigueur envers quelqu'un
nghiêm khắc với ai
Traiter quelqu'un avec rigueur
đối xử nghiêm khắc với ai
sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt
La rigueur du froid
cái rét khắc nghiệt
Les rigueurs du destin
những nỗi khắc nghiệt của số mệnh
tính chính xác, tính chặt chẽ
Rigueur d'un raisonnement
tính chặt chẽ của một lập luận
à la rigueur
cùng ra thì đành
de rigueur
bắt buộc
tenir rigueur à quelqu'un
thù oán ai
phản nghĩa Douceur, indulgence. Approximation, incertitude.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.