Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
riper


[riper]
ngoại động từ
nạo (bằng cái nạo)
(hàng hải) cho trượt, thả (dây neo...)
nắn (đường sắt mà không tháo ra)
nội động từ
tuột đi (dây neo...)
trượt
(thông tục) bỏ ra đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.