Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ristourne


[ristourne]
danh từ giống cái
tiền bớt (khi bán hàng); tiền hoa hồng
tiền chia lãi (của hợp tác xã tiêu thụ)
sự hoàn lại phí bảo hiểm có trừ bớt
(hàng hải) sự huỷ hợp đồng bảo hiểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.