Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rive


[rive]
danh từ giống cái
bờ (sông, hồ)
Rive d'un lac
bờ hồ
Rive droite
bờ phải, hữu ngạn
Rive gauche
bờ trái, tả ngạn
phố bờ sông
(kỹ thuật) mép, rìu, biên
Poutres de rive
rầm rìa cầu
Pain de rive
bánh rìa lò (thường là chín đều)
(thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) xứ, vùng
il n'y a ni fond ni rive
việc mù mịt quá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.