Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
river


[river]
ngoại động từ
tán
River un clou
tán cái đinh
ghép bằng đinh tán
River deux plaques de tôle
ghép hai tấm tôn bằng đinh tán
gắn chặt, cột chặt; gắn rịt
Un lien invisible les rivait l'un à l'autre
một dây ràng buộc vô hình gắn rịt hai người với nhau
Rivé à son travail
cột chặt vào công việc (không chịu rời ra)
Regard rivé sur
mắt dán chặt vào
Rester rivé sur place
đứng gí tại chỗ
river son clou à quelqu'un
làm cho ai phải câm họng; khoá miệng ai lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.