Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
riz


[riz]
danh từ giống đực
lúa; gạo
Culture du riz
sự trồng lúa
Un sac de riz
một bị gạo
Plantation de riz
sự trồng lúa
cơm
Plats de riz
đĩa cơm
đồng âm ris



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.