Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
robuste


[robuste]
tính từ
khoẻ, tráng kiện
Un homme robuste
một người khoẻ
Un arbre robuste
một cây khoẻ
vững vàng, mạnh
Une foi robuste
một đức tín vững vàng
Un style robuste
lời văn mạnh
phản nghĩa Chétif, débile, délicat, faible, fragile, malingre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.